Có 2 kết quả:
引誘 yǐn yòu ㄧㄣˇ ㄧㄡˋ • 引诱 yǐn yòu ㄧㄣˇ ㄧㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to coerce (sb into doing sth bad)
(2) to lure (into a trap)
(3) to seduce
(2) to lure (into a trap)
(3) to seduce
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to coerce (sb into doing sth bad)
(2) to lure (into a trap)
(3) to seduce
(2) to lure (into a trap)
(3) to seduce
Bình luận 0